MgO có vai trò rất quan trọng trong việc tạo ra gạch chịu lửa, chén nung, lót lò và cách nhiệt - các ứng dụng này đòi hỏi chất phải ổn định hóa học và bền nhiệt.
CaO, đôi khi được gọi là vôi sống trong thị trường công nghiệp, rất dễ phản ứng. Canxi oxit tinh khiết phát ra ánh sáng trắng khi được nung nóng đến nhiệt độ cao. Khối canxi oxit được đun nóng bởi ngọn lửa gas là đèn sân khấu trong rạp chiếu phim trước khi có điện. Canxi oxit và canxi hydroxit là những bazơ rẻ tiền được sử dụng rộng rãi trong các quá trình hóa học, mặc dù hầu hết các sản phẩm sử dụng để tạo ra chúng đều không chứa canxi. Canxi oxit, CaO, được tạo ra bằng cách đun nóng canxi carbonate, CaCO3, nó có sẵn và rẻ tiền như vỏ nghêu hoặc vỏ hàu.
CaCO3(r) ⟶CaO(r) + CO2(r)
Al2O3 tồn tại trong tự nhiên ở dạng khoáng corundum, một chất rất cứng được sử dụng làm chất mài mòn để mài và đánh bóng. Corundum rất quan trọng đối với trang sức như ruby và sapphire. Màu của ruby là do sự hiện diện của một lượng nhỏ crom; các tạp chất khác tạo ra nhiều màu sắc khác nhau có thể tạo sapphire. Hồng ngọc nhân tạo và saphia được sản xuất bằng cách nung chảy oxit nhôm (điểm nóng chảy = 2050°C) với một lượng nhỏ oxit khác để tạo ra màu sắc mong muốn. Ruby laser sử dụng để tổng hợp tinh thể ruby.
ZnO là hợp chất quan trọng trong sản xuất lốp ô tô và các sản phẩm cao su khác. Ngoài ra nó còn ứng dụng trong dược. Ví dụ: ZnO dùng trong kem chống nắng, nó được dùng dưới dạng các hạt rất nhỏ được gọi là hạt nano.
PbO2 được ứng dụng trong pin chì. Pb4+ nhận 2e tạo thành Pb2+ bền hơn vì vậy PbO2 là chất oxy hóa mạnh.
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: